Characters remaining: 500/500
Translation

diamond wedding anniversary

Academic
Friendly

Từ "diamond wedding anniversary" trong tiếng Anh có nghĩa "lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới". Đây một mốc thời gian rất đặc biệt trong đời sống hôn nhân, đánh dấu 60 năm bên nhau của một cặp vợ chồng.

Giải thích chi tiết:
  • Diamond (kim cương) ở đây tượng trưng cho sự quý giá bền vững của tình yêu sau 60 năm.
  • Wedding anniversary (lễ kỷ niệm ngày cưới) ngày kỷ niệm việc cặp đôi kết hôn.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "They celebrated their diamond wedding anniversary with a big party."
    • (Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới với một bữa tiệc lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "On their diamond wedding anniversary, they reflected on the many memories they had created together over the years."
    • (Vào lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới, họ đã hồi tưởng về nhiều kỷ niệm họ đã tạo ra cùng nhau trong suốt những năm qua.)
Các từ cụm từ liên quan:
  • Golden wedding anniversary: lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới.
  • Silver wedding anniversary: lễ kỷ niệm 25 năm ngày cưới.
  • Ruby wedding anniversary: lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Anniversary: lễ kỷ niệm.
  • Milestone: cột mốc (có thể sử dụng để chỉ các sự kiện quan trọng trong cuộc sống).
Idioms Phrasal verbs:
  • "Through thick and thin": nghĩa trải qua mọi khó khăn, thuận lợi cùng nhau. Câu này có thể dùng khi nói về tình yêu bền vững sau nhiều năm.
  • "Hit the milestone": đạt được cột mốc (có thể dùng khi nói về các lễ kỷ niệm).
Kết luận:

Lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới một sự kiện rất đặc biệt trong đời sống hôn nhân, thể hiện tình yêu sự gắn bó bền chặt.

Noun
  1. lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới

Comments and discussion on the word "diamond wedding anniversary"